Hãng sản xuất: ACO
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật:
Thang đo :
- Gia tốc (ACC): 0,02 đến 200m/s2 RMS
- Vận tốc (VEL): 0,02 đến 200mm/s RMS
- Di chuyển (DISP):2 ~ 2000μm EQp-p
Phạm vi tần số
- Gia tốc (ACC): 3 Hz – 10 kHz
- Vận tốc (VEL): 10 Hz – 1 kHz
- Displacement (DISP): 10 Hz – 400Hz
Giá trị hiển thị :
- Gia tốc (ACC): RMS, EQ Peak, Peak
- Vận tốc ( VEL): RMS, EQ Peak, Peak
- Di chuyển ( DISP) : RMS, EQ Peak, EQp-p, Peak
- Biểu đồ cột:0~100%
- Dữ liệu bộ nhớ:Max.256, 4kB
- Output Terminal:AC trên Menu hiển thị / Thay đổi tai nghe di động
- Điện trở tải: hơn 100kΩ
- Độ chính xác : ± 5%
- Nhiệt độ hoạt động : – 10 – 50oC
- Độ ẩm: 30 – 90% ( không bù trừ)
- Pin – thời gian sử dụng: 2 pin Alkaline loại LR03 – 12 h hoặc AC Adapter
- Kích thước: 145(H) x 48(W) x 23.5(D)mm
- Trọng lượng: 130g